Có 2 kết quả:
氢化氰 qīng huà qíng ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄑㄧㄥˊ • 氫化氰 qīng huà qíng ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hydrocyanic acid
(2) hydrogen cyanide
(2) hydrogen cyanide
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hydrocyanic acid
(2) hydrogen cyanide
(2) hydrogen cyanide
Bình luận 0