Có 2 kết quả:

氢化氰 qīng huà qíng ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄑㄧㄥˊ氫化氰 qīng huà qíng ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄑㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hydrocyanic acid
(2) hydrogen cyanide

Từ điển Trung-Anh

(1) hydrocyanic acid
(2) hydrogen cyanide